Đọc nhanh: 冰叶日中花 (băng hiệp nhật trung hoa). Ý nghĩa là: cây băng (Mesembryanthemum crystalallinum).
Ý nghĩa của 冰叶日中花 khi là Danh từ
✪ cây băng (Mesembryanthemum crystalallinum)
ice plant (Mesembryanthemum crystallinum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰叶日中花
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 春日 的 花 开得 格外 鲜艳
- Hoa ngày xuân nở vô cùng rực rỡ.
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 在 花瓶 中 插 一束 鲜花
- Cắm bó hoa vào bình.
- 汉江 秋日 枫叶 如火
- Mùa thu sông Hán Giang lá phong đỏ như lửa.
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
- 花瓣 堕入 小溪 中
- Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.
- 红花 配 绿叶
- Hoa đỏ điểm lá xanh.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 火花 在 黑暗 中 闪烁
- Tia lửa lóe lên trong bóng tối.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 虿 在 花丛 中藏 着
- Con bò cạp đang trốn trong bụi hoa.
- 蝴蝶 在 花丛 中 飞翔
- Bươm bướm bay lượn giữa những bông hoa.
- 梅花 在 飞雪 中 傲然 绽放
- Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 他 在 战斗 中 挂花 了
- Anh ấy bị thương trong cuộc chiến.
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰叶日中花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰叶日中花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
冰›
叶›
日›
花›