Đọc nhanh: 养老保险 (dưỡng lão bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm dưỡng lão.
Ý nghĩa của 养老保险 khi là Danh từ
✪ Bảo hiểm dưỡng lão
养老保险,全称社会基本养老保险,是国家和社会根据一定的法律和法规,为解决劳动者在达到国家规定的解除劳动义务的劳动年龄界限,或因年老丧失劳动能力退出劳动岗位后的基本生活而建立的一种社会保险制度。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养老保险
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 保养 身体
- dưỡng sức
- 奉养 二老
- phụng dưỡng song thân
- 赡养 孤老
- nuôi dưỡng người già cô đơn
- 供养 老人
- nuôi dưỡng người già.
- 养老送终
- nuôi dưỡng khi sống, chôn cất khi chết
- 养儿防老
- nuôi con dưỡng già.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 老年人 通常 比 年轻人 保守
- Người lớn tuổi thường thì bảo thủ hơn người trẻ.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 老 保管
- ông già thủ kho
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 养老保险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 养老保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
养›
老›
险›