Đọc nhanh: 共同闸道介面 (cộng đồng áp đạo giới diện). Ý nghĩa là: CGI, Giao diện cổng nối chung.
Ý nghĩa của 共同闸道介面 khi là Danh từ
✪ CGI
✪ Giao diện cổng nối chung
Common Gateway Interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同闸道介面
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 我们 有 共同 的 兴趣爱好
- Chúng tôi có sở thích giống nhau.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ (chia ngọt sẻ bùi)
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ
- 海面 如同 镜子 似的 平静
- Mặt biển phẳng lặng như gương.
- 棉袄 上面 有 一道 一道 的 针脚
- trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 桌面 有 一道 划 痕迹
- Trên mặt bàn có một vết xước.
- 同道 南下
- cùng đường đi xuống phía Nam.
- 我们 共同 面对 挑战
- Chúng ta cùng nhau đối mặt với thách thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 共同闸道介面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 共同闸道介面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
共›
同›
道›
闸›
面›