Đọc nhanh: 公母俩 (công mẫu lưỡng). Ý nghĩa là: hai vợ chồng; hai ông bà. Ví dụ : - 老公母俩的感情可真好。 Tình cảm của hai vợ chồng già thật đằm thắm.
Ý nghĩa của 公母俩 khi là Danh từ
✪ hai vợ chồng; hai ông bà
夫妻二人
- 老公 母俩 的 感情 可真 好
- Tình cảm của hai vợ chồng già thật đằm thắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公母俩
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 他 破门而入 进 了 我 母亲 的 办公室
- Anh ta đột nhập vào văn phòng của mẹ tôi.
- 公分母
- mẫu số chung
- 母女俩 摽 着 胳膊 走
- hai mẹ con khoác tay nhau đi
- 我们 俩 合作 建立 了 新 公司
- Hai chúng tôi hợp tác xây dựng công ty mới.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 母女俩 不但 长得象 , 性格 也 很 像
- Hai mẹ con không chỉ trông giống nhau, mà tính cách cũng rất giống nhau.
- 他们 俩 领导 不了 公司
- Hai người họ không lãnh đạo nổi công ty.
- 父母 应该 公平 地 对待 孩子 , 不能 偏轻 偏重
- Cha mẹ nên đối xử công bằng với con cái, không nên thiên vị
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 我 母亲 是 公司 的 董事长
- Mẹ tôi là chủ tịch công ty.
- 你 的 狗 是 公 的 还是 母 的 ?
- Con chó của bạn là đực hay cái?
- 孩子 们 跟随 父母 去 公园
- Trẻ em theo bố mẹ đến công viên.
- 老公 母俩 的 感情 可真 好
- Tình cảm của hai vợ chồng già thật đằm thắm.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公母俩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公母俩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俩›
公›
母›