Đọc nhanh: 公德心 (công đức tâm). Ý nghĩa là: lịch sự, tinh thần công cộng.
Ý nghĩa của 公德心 khi là Danh từ
✪ lịch sự
civility
✪ tinh thần công cộng
public spirit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公德心
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 讲 公德
- giảng luân lý
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 他 的 美德 就是 耐心
- Đức tính của anh ấy là kiên nhẫn.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 社会公德
- đạo đức xã hội
- 离心离德
- Không đồng lòng
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 秉持 公心
- giữ lòng ngay thẳng
- 同心同德 ( 思想 、 行动 一致 )
- đồng tâm nhất trí
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 他 决心 去 看看 办公室 后边 的 那些 房间
- Anh ta quyết định đi xem những căn phòng phía sau văn phòng làm việc.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 以力服人 者 , 非 心服 也 ; 以德服人 者 , 心悦 而 诚服
- Những người thuyết phục người khác bằng sức mạnh không thuyết phục bằng trái tim; những người chinh phục người khác bằng sức mạnh là những người thuyết phục và chân thành.
- 她 一直 热心 公益事业
- Cô ấy luôn nhiệt tình với công tác từ thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公德心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公德心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
德›
⺗›
心›