Đọc nhanh: 公事护照 (công sự hộ chiếu). Ý nghĩa là: Hộ chiếu công vụ.
Ý nghĩa của 公事护照 khi là Danh từ
✪ Hộ chiếu công vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公事护照
- 公事公办
- việc chung làm chung; giải quyết việc chung.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 爱护公物
- yêu quý và bảo vệ của công
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 公家 的 书 , 应该 更加 爱护
- sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.
- 以 爱护公物 为荣 , 以 损坏 公物 为耻
- Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.
- 护养 公路
- duy tu đường xá
- 照护 老人
- chăm sóc người già
- 查验 护照
- Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.
- 细心 照护
- chăm sóc cẩn thận
- 养护 公路
- duy tu đường sá; bảo dưỡng đường sá
- 签发 护照
- ký phát hộ chiếu.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 我 忘记 带 护照 了
- Tôi quên mang hộ chiếu rồi.
- 你 必须 出示 护照
- Bạn phải xuất trình hộ chiếu.
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 他 持有 两本 护照
- Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.
- 我 把 护照 丢失 了
- Tôi đã làm mất hộ chiếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公事护照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公事护照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
公›
护›
照›