Đọc nhanh: 船舶护照 (thuyền bạc hộ chiếu). Ý nghĩa là: Hộ chiếu tàu thuyền.
Ý nghĩa của 船舶护照 khi là Danh từ
✪ Hộ chiếu tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶护照
- 照护 老人
- chăm sóc người già
- 查验 护照
- Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.
- 细心 照护
- chăm sóc cẩn thận
- 签发 护照
- ký phát hộ chiếu.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 我 忘记 带 护照 了
- Tôi quên mang hộ chiếu rồi.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 你 必须 出示 护照
- Bạn phải xuất trình hộ chiếu.
- 他 持有 两本 护照
- Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.
- 我 把 护照 丢失 了
- Tôi đã làm mất hộ chiếu.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 国徽 在 护照 上 印着
- Quốc huy được in trên hộ chiếu.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 入境 时 需要 出示 护照
- Khi nhập cảnh, cần xuất trình hộ chiếu.
- 旅行 时 , 护照 是 必备 的
- Khi đi du lịch, hộ chiếu là điều cần thiết.
- 我 申请 了 新 的 护照
- Tôi đã xin cấp hộ chiếu mới.
- 船舶 需要 定期维护
- Tàu cần bảo trì định kỳ.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船舶护照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船舶护照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm护›
照›
舶›
船›