Đọc nhanh: 外交护照 (ngoại giao hộ chiếu). Ý nghĩa là: Hộ chiếu ngoại giao.
Ý nghĩa của 外交护照 khi là Danh từ
✪ Hộ chiếu ngoại giao
外交护照(Diplomatic Passport)是一国政府依法颁发给国家元首、政府首脑及高级官员、外交代表、领事官员等人从事外交活动使用的护照。护照封面颜色多种多样,但一般都印有“外交护照”字样的明显标识。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交护照
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 照护 老人
- chăm sóc người già
- 查验 护照
- Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.
- 细心 照护
- chăm sóc cẩn thận
- 签发 护照
- ký phát hộ chiếu.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 我 忘记 带 护照 了
- Tôi quên mang hộ chiếu rồi.
- 你 必须 出示 护照
- Bạn phải xuất trình hộ chiếu.
- 他 持有 两本 护照
- Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.
- 我 把 护照 丢失 了
- Tôi đã làm mất hộ chiếu.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 我 有 外交 豁免权
- Tôi có quyền miễn trừ ngoại giao.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外交护照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外交护照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
外›
护›
照›