Đọc nhanh: 八公山区 (bát công sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Bagongshan của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy.
✪ Quận Bagongshan của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy
Bagongshan district of Huainan city 淮南市 [Huái nán shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八公山区
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 山区
- Vùng núi.
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 八卦 中 的 艮 代表 山
- Trong bát quái, quẻ Cấn đại diện cho núi.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 荒僻 的 山区
- vùng núi hoang vắng
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 区公所
- khu công sở
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 绿化 山区
- xanh hoá đồi núi.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 凡 年满 十八岁 公民 都 有 选举权 与 被选举权
- tất cả mọi công dân đủ 18 tuổi đều có quyền bầu cử và ứng cử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八公山区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八公山区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
公›
区›
山›