Đọc nhanh: 八字方针 (bát tự phương châm). Ý nghĩa là: một chính sách được thể hiện dưới dạng một khẩu hiệu gồm tám ký tự, khẩu hiệu tám ký tự cho chính sách kinh tế do 李富春 đề xuất năm 1961: 調整 、 鞏固 、 充實 、 提高 | 调整 、 巩固 、 充实 、 提高 "điều chỉnh, củng cố, phong phú và cải tiến".
Ý nghĩa của 八字方针 khi là Danh từ
✪ một chính sách được thể hiện dưới dạng một khẩu hiệu gồm tám ký tự
a policy expressed as an eight-character slogan
✪ khẩu hiệu tám ký tự cho chính sách kinh tế do 李富春 đề xuất năm 1961: 調整 、 鞏固 、 充實 、 提高 | 调整 、 巩固 、 充实 、 提高 "điều chỉnh, củng cố, phong phú và cải tiến"
the eight-character slogan for the economic policy proposed by 李富春 [Li3 Fu4 chūn] in 1961: 調整、鞏固、充實、提高|调整、巩固、充实、提高 "adjust, consolidate, enrich and improve"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八字方针
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 四面八方
- bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng; xung quanh.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng.
- 眼观六路 , 耳听八方
- mắt nhìn xung quanh, tai thì nghe ngóng.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 方块字
- chữ vuông (chữ Hán).
- 方针 大计
- phương châm kế hoạch.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 教育方针
- phương châm giáo dục
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 方针政策
- phương châm chính sách
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
- 大政方针
- phương châm chính sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八字方针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八字方针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
字›
方›
针›