Hán tự: 兜
Đọc nhanh: 兜 (đâu). Ý nghĩa là: túi, bọc; đùm; túm; ôm, vòng; vòng vòng. Ví dụ : - 兜里有零钱。 Trong túi có tiền lẻ.. - 这个兜很大。 Cái túi này rất to.. - 他兜住了苹果。 Anh ấy đã túm lấy quả táo.
Ý nghĩa của 兜 khi là Danh từ
✪ túi
(兜儿) 口袋一类的东西
- 兜里 有 零钱
- Trong túi có tiền lẻ.
- 这个 兜 很大
- Cái túi này rất to.
Ý nghĩa của 兜 khi là Động từ
✪ bọc; đùm; túm; ôm
做成兜形把东西拢住
- 他 兜住 了 苹果
- Anh ấy đã túm lấy quả táo.
- 我 用布 兜住 沙子
- Tôi dùng vải bọc cát lại.
✪ vòng; vòng vòng
绕; 绕弯儿
- 你别 兜圈 , 快 直说
- Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.
- 我 开车 兜 了 一大 圈
- Tôi lái xe lượn một vòng lớn.
✪ mời chào; dạm bán; chào hàng; bán rao
招揽
- 他 总 兜揽 新 客户
- Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
✪ gánh chịu; gánh vác; chịu trách nhiệm
承担或包下来
- 没关系 , 有 问题 我 兜 着
- Không sao đâu, có gì tôi chịu trách nhiệm cho.
- 这事 我 兜 着 没 问题
- Chuyện này tôi gánh vác được, không thành vấn đề.
✪ lật tẩy; vạch mặt
兜底
- 他 的 行为 被 兜底 了
- Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.
- 我 想 兜底 他
- Tôi muốn vạch mặt hắn.
✪ thẳng vào; hướng vào; nhằm vào
正对着; 冲着
- 门 兜 着 窗
- Cửa hướng vào cửa sổ.
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 房子 兜 着 街道
- Ngôi nhà hướng thẳng vào con phố.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 放 兜帽 后
- Chống mui xe ở đây.
- 別忙 了 兜兜 转转 你 还是 我 的
- Đừng bận nữa, đi một vòng rồi em cũng là của anh thôi.
- 兜揽生意
- mời khách mua hàng; chào hàng.
- 他 总 兜揽 新 客户
- Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
- 兜销 存货
- bán rao hàng tồn kho
- 门 兜 着 窗
- Cửa hướng vào cửa sổ.
- 我 想 兜底 他
- Tôi muốn vạch mặt hắn.
- 他 挎着 布 兜子
- Anh ấy đeo túi vải.
- 老大娘 用 手巾 兜 着 几个 鸡蛋
- bà lão dùng chiếc khăn tay bọc mấy quả trứng gà.
- 网兜 儿
- túi lưới
- 他 兜里 有 很多 钞
- Trong túi anh ấy có rất nhiều tiền giấy.
- 我们 需要 新 的 帐篷 兜风
- Chúng ta cần một cái lều mới để chắn gió.
- 你别 兜圈 , 快 直说
- Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.
- 我 开车 兜 了 一大 圈
- Tôi lái xe lượn một vòng lớn.
- 裤兜 子
- túi quần
- 裤兜 儿
- túi quần
- 咱们 开车 去 兜兜风 吧
- Chúng ta lái xe đi hóng gió thôi.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兜›