Đọc nhanh: 兜捕 (đâu bổ). Ý nghĩa là: vây bắt; bố ráp.
Ý nghĩa của 兜捕 khi là Động từ
✪ vây bắt; bố ráp
从四下里包围搜捕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜捕
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 他 就 爱 兜揽 个 事儿
- những việc này đều do nó chuốc lấy.
- 放 兜帽 后
- Chống mui xe ở đây.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 蜻蜓 捕食 蚊 、 蝇 等 害虫
- chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
- 捕捉 逃犯
- bắt tù vượt ngục
- 追捕 逃犯
- đuổi bắt tù trốn trại
- 追捕 逃犯
- truy nã tù trốn trại.
- 捕捉 害虫
- bắt sâu bọ; côn trùng có hại
- 別忙 了 兜兜 转转 你 还是 我 的
- Đừng bận nữa, đi một vòng rồi em cũng là của anh thôi.
- 远洋 捕鱼
- đánh cá ngoài biển khơi; đánh cá xa bờ.
- 他 因涉嫌 谋杀 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì tình nghi giết người.
- 兜揽生意
- mời khách mua hàng; chào hàng.
- 他 总 兜揽 新 客户
- Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
- 他 试图 捕捉 那 只 蝴蝶
- Anh ấy cố gắng bắt được con bướm đó.
- 艺术家 巧妙 地 捕捉 住 她 的 笑容
- Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兜捕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兜捕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兜›
捕›