Đọc nhanh: 光明新区 (quang minh tân khu). Ý nghĩa là: Quận Quảng Minh mới của thành phố Thâm Quyến 深圳 市 , Quảng Đông.
✪ Quận Quảng Minh mới của thành phố Thâm Quyến 深圳 市 , Quảng Đông
New Guangming district of Shenzhen City 深圳市 [Shēn zhèn shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光明新区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 他 的 新 眼镜 很 光亮
- Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 早晨 的 阳光 非常 光明
- Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 客厅 的 灯光 很 明亮
- Ánh đèn trong phòng khách rất sáng.
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 光明磊落
- quang minh chính đại.
- 新发明
- phát kiến mới
- 光明 带来 了 新 的 活力
- Ánh sáng mang đến sức sống mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光明新区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光明新区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
区›
新›
明›