Đọc nhanh: 光明日报 (quang minh nhật báo). Ý nghĩa là: Nhật báo Quảng Minh, một tờ báo ở Bắc Kinh.
Ý nghĩa của 光明日报 khi là Danh từ
✪ Nhật báo Quảng Minh, một tờ báo ở Bắc Kinh
Guangming Daily, a Beijing newspaper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光明日报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 日月 光华
- ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 明天 的 日程安排 好了吗 ?
- Lịch trình ngày mai sắp xếp xong chưa?
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 小 明 今天 忘 了 写日记
- Tiểu Minh quên viết nhật ký hôm nay.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 早晨 的 阳光 非常 光明
- Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.
- 日光浴
- tắm nắng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 要 不要 节日 犰狳 来 告诉 你 光明节 的 由 来 呢 ?
- Điều gì sẽ xảy ra nếu Holiday Armadillo nói với bạn tất cả về Lễ hội Ánh sáng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光明日报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光明日报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
报›
日›
明›