• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
  • Pinyin: Zhèn
  • Âm hán việt: Quyến
  • Nét bút:一丨一ノ丨丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰土川
  • Thương hiệt:GLLL (土中中中)
  • Bảng mã:U+5733
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 圳

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 圳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyến). Bộ Thổ (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: Ngòi nước, lạch nước ven ruộng. Từ ghép với : “Thâm Quyến” . Chi tiết hơn...

Quyến
Âm:

Quyến

Từ điển phổ thông

  • rãnh nước ngoài đồng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ngòi nước, lạch nước ven ruộng

- “Thâm Quyến” .