Đọc nhanh: 像那么回事儿 (tượng na ma hồi sự nhi). Ý nghĩa là: không xấu cả, khá ấn tượng.
Ý nghĩa của 像那么回事儿 khi là Câu thường
✪ không xấu cả
not bad at all
✪ khá ấn tượng
quite impressive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 像那么回事儿
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 经他 解释 之后 , 我 才 明白 是 怎么回事
- nghe anh ấy giải thích xong, tôi mới rõ chuyện là thế nào
- 看 他 玩 得 那么 带劲儿
- Nhìn anh ấy chơi thú vị quá.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 说起 童年 趣事 那 就 像 沙滩 上 的 贝壳 多 的 数 不 过来
- nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.
- 这 几分钟 像 一个 世纪 那么 漫长
- Những phút này dài như cả một thế kỷ.
- 你别 瞎猜 , 根本 不是 这么 一 回事
- Bạn đừng đoán mò, căn bản không phải chuyện như vậy
- 要 没什么 事 , 就 甭 回来 了
- Nếu không có việc gì, thì không cần về.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 床 底下 的 购物袋 是 怎么回事
- Cái túi đựng đồ này đang làm gì dưới gầm giường vậy?
- 究竟 是 怎么回事
- Rốt cuộc là chuyện gì vậy?
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 他 在 幼儿园 住 了 几天 就 不 像 刚来 的 时候 那么 蔫 了
- Nó đi mẫu giáo được vài hôm không còn ỉu xìu như lúc mới tới nữa.
- 他 全忘 了 , 好像 压根儿 没有 这 回事
- Nó quên hết rồi, dường như là xưa nay chưa hề có chuyện này.
- 他 想 得 倒 是 容易 , 事情 哪儿 有 那么 好办 !
- Hắn ta nghĩ thì dễ dàng đấy, nhưng sự việc đâu phải dễ dàng như vậy!
- 那么点儿 事儿 , 一天 就 办完 了 , 哪儿 要 三天
- một tý việc như vậy, một ngày thì làm xong, cần gì phải đến ba ngày?
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 瞧 他 那个 神儿 , 准是 有 什么 心事
- Nhìn thần khí anh ấy kìa, nhất định là có điều tâm sự.
- 天知道 那 是 怎么 一 回事
- có trời mới biết đó là việc gì!
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 像那么回事儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 像那么回事儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
事›
像›
儿›
回›
那›