dǎi

Từ hán việt: 【thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thái). Ý nghĩa là: dân tộc Thái (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.). Ví dụ : - 西 Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam. - 。 nắm vững tiếng Thái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dân tộc Thái (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)

指傣族

Ví dụ:
  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - 深通 shēntōng 傣语 dǎiyǔ

    - nắm vững tiếng Thái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - 深通 shēntōng 傣语 dǎiyǔ

    - nắm vững tiếng Thái.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 傣

Hình ảnh minh họa cho từ 傣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Dǎi
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:ノ丨一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQKE (人手大水)
    • Bảng mã:U+50A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình