Đọc nhanh: 倒流 (đảo lưu). Ý nghĩa là: chảy ngược, đi ngược; ngược; đảo ngược. Ví dụ : - 河水不能倒流 nước sông không thể chảy ngược dòng.. - 时光不会倒流 không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược.
Ý nghĩa của 倒流 khi là Động từ
✪ chảy ngược
向上游流
- 河水 不能 倒流
- nước sông không thể chảy ngược dòng.
✪ đi ngược; ngược; đảo ngược
比喻向跟正常流动相反的方向流动
- 时光 不会 倒流
- không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒流
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 流言飞语
- những lời
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 时光 不会 倒流
- không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược.
- 河水 不能 倒流
- nước sông không thể chảy ngược dòng.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
- 步骤 流程 存在 颠倒
- Quy trình các bước có sự đảo lộn.
- 要 顺应 历史潮流 , 不能 开倒车
- phải theo cùng trào lưu lịch sử, không thể thụt lùi được.
- 水流 把 小船 放倒 了
- Dòng nước làm lật con thuyền nhỏ.
- 河水 难道 会 倒流 吗
- nước sông lẽ nào chảy ngược sao?
- 她 悄然 流下 了 眼泪
- Cô ấy buồn rầu rơi lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
流›