Đọc nhanh: 倒背如流 (đảo bội như lưu). Ý nghĩa là: đọc làu làu; thuộc làu; thuộc nằm lòng; làu làu.
Ý nghĩa của 倒背如流 khi là Thành ngữ
✪ đọc làu làu; thuộc làu; thuộc nằm lòng; làu làu
倒着背诵像流水那样顺畅形容诗文等读得很熟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒背如流
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 他 汗流浃背
- Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 对答如流
- đối đáp trôi chảy
- 应答如流
- trả lời trôi chảy.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 流光 如箭
- thời gian trôi qua như tên bay.
- 她 比喻 时间 如 流水
- Cô ấy ví thời gian như nước chảy.
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 背时 倒灶
- xúi quẩy; đen đủi
- 时光 不会 倒流
- không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược.
- 河水 不能 倒流
- nước sông không thể chảy ngược dòng.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 如果 有人 追 你 , 那 我 就 绊倒 他
- Nếu ai đó đuổi theo bạn, tôi sẽ ngáng chân hắn.
- 如果 人手 不够 , 我 倒 是 愿意 帮忙
- Nếu không đủ người thì tôi tình nguyện giúp đỡ.
- 十元 钞票 是 如何 流入 市面
- Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
- 应对如流
- trả lời trôi chảy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒背如流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒背如流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
如›
流›
背›