Đọc nhanh: 倒轮闸 (đảo luân áp). Ý nghĩa là: thắng chân; phanh đạp ngược.
Ý nghĩa của 倒轮闸 khi là Danh từ
✪ thắng chân; phanh đạp ngược
自行车上的一种刹车装置,脚向后登时,车就停住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒轮闸
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 耳轮
- vành tai
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 走路 别 栽倒 啊
- Đừng ngã khi đi bộ nhé.
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 小心 别 摔倒 哟
- Cẩn thận không ngã đấy nhé.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 唉 , 真 倒霉
- Trời ơi, thật là đen đủi.
- 轮子 开始 倒旋 了
- Bánh xe bắt đầu quay ngược lại.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒轮闸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒轮闸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
轮›
闸›