俱全 jùquán

Từ hán việt: 【câu toàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俱全" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu toàn). Ý nghĩa là: đầy đủ, đủ cả, hoàn tất, hoàn hảo, hoàn thành, hoàn chỉnh. Ví dụ : - 。 Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.. - đầy đủ mọi thứ. - 。 tất cả đều đầy đủ.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俱全 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俱全 khi là Tính từ

đầy đủ, đủ cả, hoàn tất, hoàn hảo, hoàn thành, hoàn chỉnh

俱全是一个词语,拼音是jùquán,解释是齐全;完备。

Ví dụ:
  • - 周边 zhōubiān 餐饮 cānyǐn 娱乐 yúlè 购物 gòuwù 场所 chǎngsuǒ 一应俱全 yīyīngjùquán

    - Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.

  • - 一应俱全 yīyīngjùquán

    - đầy đủ mọi thứ

  • - 一应俱全 yīyīngjùquán

    - tất cả đều đầy đủ.

  • - 商店 shāngdiàn 虽小 suīxiǎo 各样 gèyàng 货物 huòwù 俱全 jùquán

    - cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.

  • - 各色 gèsè 货物 huòwù 一应俱全 yīyīngjùquán

    - các loại hàng hoá, khi cần đều có.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俱全

  • - 全身 quánshēn dōu 出汗 chūhàn le

    - Toàn thân tôi đổ mồ hôi.

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - 联合国安全理事会 liánhéguóānquánlǐshìhuì

    - Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - 《 鲁迅 lǔxùn 全集 quánjí

    - Lỗ tấn toàn tập.

  • - 全家 quánjiā xiàng 奶奶 nǎinai 告别 gàobié

    - Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.

  • - de 逝世 shìshì 引起 yǐnqǐ le 全市 quánshì 乃至 nǎizhì 全国 quánguó 人民 rénmín de 哀悼 āidào

    - Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.

  • - 愁绪 chóuxù 全消 quánxiāo

    - mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.

  • - 书架上 shūjiàshàng de shū 不全 bùquán

    - Sách trên giá không đầy đủ.

  • - 红遍 hóngbiàn quán 越南 yuènán

    - Nổi tiếng khắp Việt Nam

  • - 煤矿 méikuàng 遍布全国 biànbùquánguó

    - mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước

  • - 海员 hǎiyuán 俱乐部 jùlèbù

    - câu lạc bộ thuỷ thủ.

  • - 开启 kāiqǐ 全新 quánxīn 旅程 lǚchéng

    - Bây giờ mở đầu hành trình mới.

  • - 求全 qiúquán 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng cầu toàn.

  • - 一应俱全 yīyīngjùquán

    - tất cả đều đầy đủ.

  • - 一应俱全 yīyīngjùquán

    - đầy đủ mọi thứ

  • - 各色 gèsè 货物 huòwù 一应俱全 yīyīngjùquán

    - các loại hàng hoá, khi cần đều có.

  • - 商店 shāngdiàn 虽小 suīxiǎo 各样 gèyàng 货物 huòwù 俱全 jùquán

    - cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.

  • - 周边 zhōubiān 餐饮 cānyǐn 娱乐 yúlè 购物 gòuwù 场所 chǎngsuǒ 一应俱全 yīyīngjùquán

    - Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.

  • - méi shuō 全错 quáncuò le a

    - Tôi không nói bạn sai hoàn toàn nhá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俱全

Hình ảnh minh họa cho từ 俱全

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俱全 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OBMC (人月一金)
    • Bảng mã:U+4FF1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao