俯角 fǔjiǎo

Từ hán việt: 【phủ giác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俯角" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phủ giác). Ý nghĩa là: góc nhìn xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俯角 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俯角 khi là Danh từ

góc nhìn xuống

视线在水平以下时,在视线所在的垂直平面内,视线与水平线所成的角,叫做俯角

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯角

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - shì 角斗士 juédòushì

    - Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • - 菱角 língjiǎo

    - củ ấu.

  • - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • - 俯首 fǔshǒu 沉思 chénsī

    - cúi đầu trầm tư

  • - 俯下 fǔxià 头叹 tóutàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.

  • - 嘴角 zuǐjiǎo 有沫要 yǒumòyào 擦掉 cādiào

    - Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.

  • - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • - 爬树 páshù zhāi le 一些 yīxiē 酸角 suānjiǎo zuò 弟弟 dìdì ài chī de 酸角 suānjiǎo gāo

    - Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.

  • - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • - 屋子 wūzi 犄角 jījiǎo

    - góc nhà.

  • - 口角流涎 kǒujuéliúxián

    - mép chảy nước dãi.

  • - 事事 shìshì 俯就 fǔjiù

    - việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.

  • - 兔子 tùzi quán zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Con thỏ cuộn tròn trong góc.

  • - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • - 角色 juésè men 亮相 liàngxiàng shí 安静 ānjìng

    - Các nhân vật làm nổi bật tâm tư của nhân vật khi xuất hiện.

  • - 墙角 qiángjiǎo yǒu 一张 yīzhāng 椅子 yǐzi

    - Ở góc tường có một cái ghế.

  • - shì 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 主角 zhǔjué

    - Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俯角

Hình ảnh minh họa cho từ 俯角

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俯角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao