侧歪 zhāi wai

Từ hán việt: 【trắc oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "侧歪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trắc oa). Ý nghĩa là: nghiêng; lệch. Ví dụ : - 。 trên sườn núi xe chạy nghiêng nghiêng.. - 。 nón lệch một bên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 侧歪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 侧歪 khi là Tính từ

nghiêng; lệch

倾斜

Ví dụ:
  • - chē zài 山坡 shānpō 上侧 shàngcè wāi zhe kāi

    - trên sườn núi xe chạy nghiêng nghiêng.

  • - 帽子 màozi wāi zài 一边 yībiān ér

    - nón lệch một bên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧歪

  • - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • - 侧重 cèzhòng 实践 shíjiàn

    - thiên về mặt thực tiễn

  • - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 小门 xiǎomén zài 房子 fángzi de 侧面 cèmiàn

    - cửa nhỏ ở bên hông nhà

  • - zhè 堵墙 dǔqiáng wāi le

    - Bức tường này nghiêng rồi.

  • - 反侧 fǎncè 之民 zhīmín

    - dân không phục tùng

  • - shì 一个 yígè 歪主意 wāizhǔyi

    - Đó là một ý tưởng không chính đáng.

  • - zhè 几天 jǐtiān máng 鼻蹋 bítà zuǐ wāi

    - mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!

  • - 侧目而视 cèmùérshì

    - nhìn lấm lét; liếc nhìn

  • - 这座 zhèzuò shì wāi de

    - Cái tháp này nghiêng.

  • - 《 全市 quánshì 中学生 zhōngxuésheng 运动会 yùndònghuì 侧记 cèjì

    - "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"

  • - 七扭八歪 qīniǔbāwāi

    - ngoắt nga ngoắt ngoéo

  • - xiě de xiàng 一边 yībiān 儿侧 ércè wāi

    - Chữ cô ấy viết lệch về một bên.

  • - 报纸 bàozhǐ 的话 dehuà 全都 quándōu 歪曲 wāiqū le

    - Báo chí đã bóp méo tất cả những gì tôi nói.

  • - 爸爸 bàba jiào 做人 zuòrén 做事 zuòshì yào 清清白白 qīngqīngbáibái 容不得 róngbudé 丝毫 sīháo wāi 心思 xīnsī

    - Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.

  • - 帽子 màozi wāi zài 一边 yībiān ér

    - nón lệch một bên.

  • - 总是 zǒngshì 歪着头 wāizhetóu 走路 zǒulù

    - Cô ấy luôn nghiêng đầu khi đi bộ.

  • - chē zài 山坡 shānpō 上侧 shàngcè wāi zhe kāi

    - trên sườn núi xe chạy nghiêng nghiêng.

  • - 所念 suǒniàn jiē 星河 xīnghé 辗转 zhǎnzhuǎn 反侧 fǎncè 占领 zhànlǐng 每个 měigè 永恒 yǒnghéng de 片刻 piànkè 无垠 wúyín de 宇宙 yǔzhòu

    - Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侧歪

Hình ảnh minh họa cho từ 侧歪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧歪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+5 nét)
    • Pinyin: Wāi , Wǎi
    • Âm hán việt: Oa , Oai
    • Nét bút:一ノ丨丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFMYM (一火一卜一)
    • Bảng mã:U+6B6A
    • Tần suất sử dụng:Cao