Đọc nhanh: 缺乏价格弹性 (khuyết phạp giá các đạn tính). Ý nghĩa là: Price inelastic Tính không co giãn.
Ý nghĩa của 缺乏价格弹性 khi là Danh từ
✪ Price inelastic Tính không co giãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺乏价格弹性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 药性 乏 了
- Thuốc mất dần tác dụng rồi.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 缺乏 临场经验
- thiếu kinh nghiệm trường thi.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 她 性格 很淡 定
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 性格 含蓄
- tính cách kín đáo.
- 这 价格 真 离谱
- Giá này thật là vô lý.
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 唯一 的 缺点 是 价格 太贵 了
- Nhược điểm duy nhất là giá cao quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缺乏价格弹性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缺乏价格弹性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乏›
价›
弹›
性›
格›
缺›