Đọc nhanh: 你很美 (nhĩ ngận mĩ). Ý nghĩa là: Em rất đẹp.
Ý nghĩa của 你很美 khi là Câu thường
✪ Em rất đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很美
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 妈妈 很 美
- Mẹ của tôi rất đẹp.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 她 的 肢 很 美
- Eo của cô ấy rất đẹp.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 不仅 你 饿 , 我 也 很 饿
- Không chỉ bạn đói, tôi cũng rất đói.
- 夜里 看 星星 很 美
- Ngắm sao vào ban đêm rất đẹp.
- 夜晚 的 星星 很 美丽
- Những ngôi sao về đêm thật đẹp.
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 纽约 很 美
- New York rất đẹp.
- 你 的 眉毛 很 美
- Lông mày của bạn rất đẹp.
- 你 所在 的 城市 很 美丽
- Thành phố nơi bạn đang ở rât đẹp.
- 你 的 脸 很 适合 做 美杜莎
- Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你很美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你很美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
很›
美›