余存 yú cún

Từ hán việt: 【dư tồn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "余存" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dư tồn). Ý nghĩa là: số dư; số còn lại. Ví dụ : - 。 Đối chiếu số lượng tiêu thụ và số dư.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 余存 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 余存 khi là Danh từ

số dư; số còn lại

(出入相抵后) 剩余;结存

Ví dụ:
  • - 核对 héduì 销售 xiāoshòu 数量 shùliàng 余存 yúcún 数量 shùliàng

    - Đối chiếu số lượng tiêu thụ và số dư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余存

  • - wèi 存续 cúnxù zhì 265 nián

    - Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.

  • - 其余 qíyú de shū dōu zài 书架上 shūjiàshàng

    - Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.

  • - 存而不论 cúnérbùlùn

    - gác lại khoan bàn luận đến

  • - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • - 唯一 wéiyī 幸存者 xìngcúnzhě shì 女儿 nǚér 埃尔 āiěr

    - Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.

  • - tuī 其余 qíyú

    - suy xét đến những cái khác.

  • - 冻结 dòngjié 存款 cúnkuǎn

    - khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.

  • - 业余 yèyú 剧团 jùtuán

    - đoàn kịch nghiệp dư

  • - 浩气长存 hàoqìchángcún

    - hào khí sống mãi

  • - 工资 gōngzī 有余 yǒuyú 可存 kěcún 银行 yínháng

    - Lương có dư có thể gửi ngân hàng.

  • - 余威 yúwēi 犹存 yóucún

    - uy lực còn lại

  • - 周朝 zhōucháo 存续 cúnxù 八百余年 bābǎiyúnián

    - Nhà Chu tồn tại hơn tám trăm năm.

  • - de 存款 cúnkuǎn 余额 yúé shì líng

    - Số dư tài khoản của cô ấy là không.

  • - 核对 héduì 销售 xiāoshòu 数量 shùliàng 余存 yúcún 数量 shùliàng

    - Đối chiếu số lượng tiêu thụ và số dư.

  • - 生猪 shēngzhū 存栏 cúnlán 头数 tóushù 两万余 liǎngwànyú

    - số lượng heo chưa xuất chuồng có đến hai ngàn con.

  • - 多余 duōyú de 钱存 qiáncún 起来 qǐlai

    - Nên để dành những đồng tiền thừa.

  • - 富余 fùyu de 钱存 qiáncún 银行 yínháng

    - Đem tiền dư gửi vào ngân hàng.

  • - 节余 jiéyú de qián 存放 cúnfàng zài 银行 yínháng

    - đem tiền dư gửi vào ngân hàng.

  • - 有关 yǒuguān 方面 fāngmiàn jiù de 婚姻状况 hūnyīnzhuàngkuàng 以及 yǐjí 银行存款 yínhángcúnkuǎn 余额 yúé duì 进行 jìnxíng le 详细 xiángxì de 调查 diàochá

    - Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.

  • - 其余 qíyú de 问题 wèntí 明天 míngtiān zài 解决 jiějué

    - Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 余存

Hình ảnh minh họa cho từ 余存

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao