Đọc nhanh: 何不食肉糜 (hà bất thực nhụ mi). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) (của những người thuộc tầng lớp cao hơn, v.v.) để quên đi hoàn cảnh của người khác, (văn học) "Tại sao họ không ăn thịt?" (do Hoàng đế Hui của Jin 晉惠帝 | 晋惠帝 nói khi được thông báo rằng người dân của mình không có đủ gạo để ăn).
Ý nghĩa của 何不食肉糜 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) (của những người thuộc tầng lớp cao hơn, v.v.) để quên đi hoàn cảnh của người khác
fig. (of people from higher class etc) to be oblivious to other people's plight
✪ (văn học) "Tại sao họ không ăn thịt?" (do Hoàng đế Hui của Jin 晉惠帝 | 晋惠帝 nói khi được thông báo rằng người dân của mình không có đủ gạo để ăn)
lit."Why don't they eat meat?" (said by Emperor Hui of Jin 晉惠帝|晋惠帝 [Jin4 Hui4 dì] when told that his people didn't have enough rice to eat)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何不食肉糜
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 我们 不能容忍 任何 背叛
- Chúng tôi không thể tha thứ cho bất kỳ sự phản bội nào.
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 寝食不安
- ăn ngủ không yên.
- 民不畏死 , 奈何 以死惧 之
- dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
- 她 宁可 吃素 , 也 不吃 肉
- Cô ấy thà ăn chay chứ không ăn thịt.
- 食堂 的 菜 不错
- Đồ ăn ở căng tin khá ngon.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 奈何 不得
- không làm thế nào được.
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 何不食肉糜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 何不食肉糜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
何›
糜›
⺼›
肉›
食›