Đọc nhanh: 体征 (thể chinh). Ý nghĩa là: kiểm tra triệu chứng bệnh tật; khám bệnh khi có triệu chứng. Ví dụ : - 生命体征稳定 Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.. - 能看到她的生命体征吗 Bạn có thể nhìn thấy dấu hiệu quan trọng của cô ấy?. - 现场生命体征稳定 Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.
Ý nghĩa của 体征 khi là Danh từ
✪ kiểm tra triệu chứng bệnh tật; khám bệnh khi có triệu chứng
医生在检查病人时所发现的异常变化,如心脏病患者心脏的杂音、阑尾炎患者右下腹部的压痛等
- 生命 体征 稳定
- Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.
- 能 看到 她 的 生命 体征 吗
- Bạn có thể nhìn thấy dấu hiệu quan trọng của cô ấy?
- 现场 生命 体征 稳定
- Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.
- 生命 体征 稳定 也 在 正常 范围 内
- Các dấu hiệu sinh tồn ổn định và trong giới hạn bình thường.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体征
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 生命 体征 稳定
- Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.
- 现场 生命 体征 稳定
- Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 体貌特征
- đặc điểm hình dáng
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 观察 物体 的 界面 特征
- Quan sát đặc điểm mặt tiếp xúc của vật thể.
- 这部 小说史 , 体大思精 , 征引 宏富
- bộ tiểu thuyết lịch sử này, quy mô lớn, dẫn chứng phong phú.
- 生命 体征 稳定 也 在 正常 范围 内
- Các dấu hiệu sinh tồn ổn định và trong giới hạn bình thường.
- 能 看到 她 的 生命 体征 吗
- Bạn có thể nhìn thấy dấu hiệu quan trọng của cô ấy?
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体征
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
征›