Đọc nhanh: 低语 (đê ngữ). Ý nghĩa là: nói nhỏ; thầm thì; thì thầm; nói thầm; nỉ non. Ví dụ : - 低语密谈 nói thầm thì. - 悄声低语 nói nhỏ. - 他在老王耳边低语了几句。 anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
Ý nghĩa của 低语 khi là Động từ
✪ nói nhỏ; thầm thì; thì thầm; nói thầm; nỉ non
低声说话
- 低语 密谈
- nói thầm thì
- 悄声 低语
- nói nhỏ
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 悄声 低语
- nói nhỏ
- 低语 密谈
- nói thầm thì
- 言语 低俗
- ngôn ngữ dung tục.
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
- 他 羞愧 地 低头不语
- Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
- 他 语调 低缓 , 但 口气 很 坚决
- giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
语›