Đọc nhanh: 朗声 (lãng thanh). Ý nghĩa là: giọng cao; giọng to; to giọng. Ví dụ : - 朗声大笑。 cười to giọng.
Ý nghĩa của 朗声 khi là Động từ
✪ giọng cao; giọng to; to giọng
高声;大声
- 朗声 大笑
- cười to giọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗声
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 朗声 大笑
- cười to giọng.
- 爽朗 的 笑声
- tiếng cười cởi mở.
- 清朗 的 声音
- âm thanh trong trẻo.
- 他 站 起来 大声 朗读
- Anh ấy đứng lên và đọc to.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 大声 朗读 有助于 记忆 单词
- Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朗声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朗声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
朗›