Đọc nhanh: 伪善者 (nguỵ thiện giả). Ý nghĩa là: đạo đức giả. Ví dụ : - 是吗你是一个该死的伪善者 Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt
Ý nghĩa của 伪善者 khi là Danh từ
✪ đạo đức giả
hypocrite
- 是 吗 你 是 一个 该死 的 伪善者
- Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪善者
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 格家 兄妹 很 友善
- Anh chị em nhà Cách rất thân thiện.
- 权家 兄妹 很 友善
- Anh chị em họ Quyền rất thân thiện.
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 品行 善者 人皆敬
- Người có phẩm hạnh tốt được mọi người kính trọng.
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 来者不善 , 善者不来
- lai giả bất thiện, thiện giả bất lai
- 是 个 比利时 的 伪造者
- Đó là một kẻ giả mạo ở Bỉ.
- 伪善者
- kẻ giả dối
- 他者 , 善良 的 人
- Anh ấy là người tốt bụng.
- 夫 善者 , 常 行善 事
- Nói đến người tốt, thường làm việc thiện.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 伪造者 和 小偷 都 死 了
- Kẻ giả mạo và kẻ trộm đều đã chết.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
- 是 吗 你 是 一个 该死 的 伪善者
- Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伪善者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伪善者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伪›
善›
者›