会计室 kuàijì shì

Từ hán việt: 【hội kế thất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "会计室" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hội kế thất). Ý nghĩa là: Phòng kế toán. Ví dụ : - . Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 会计室 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 会计室 khi là Danh từ

Phòng kế toán

Ví dụ:
  • - yóu 仓库 cāngkù diào dào 会计室 kuàijìshì 任职 rènzhí

    - Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计室

  • - 开会 kāihuì de 计划 jìhuà 安排 ānpái hǎo le

    - Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.

  • - 武术 wǔshù 教练 jiàoliàn huì 制定 zhìdìng 训练 xùnliàn 计划 jìhuà

    - Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.

  • - qǐng 按时 ànshí 到达 dàodá 会议室 huìyìshì

    - Vui lòng có mặt ở phòng họp đúng giờ.

  • - 会客室 huìkèshì

    - phòng tiếp khách

  • - 会客室 huìkèshì

    - phòng khách.

  • - 昂首阔步 ángshǒukuòbù 走进 zǒujìn le 会议室 huìyìshì

    - Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.

  • - shì 公司 gōngsī de 会计 kuàijì

    - Cô ấy là kế toán của công ty.

  • - 学会 xuéhuì le 运用 yùnyòng 公式 gōngshì 计算 jìsuàn 面积 miànjī

    - Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.

  • - 财务报表 cáiwùbàobiǎo yóu 会计师 kuàijìshī 把关 bǎguān

    - Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.

  • - 千方百计 qiānfāngbǎijì 寻找机会 xúnzhǎojīhuì

    - Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.

  • - 会商 huìshāng 大计 dàjì

    - bàn bạc kế lớn

  • - 估计 gūjì lái nián de 收成 shōuchéng huì 今年 jīnnián hǎo

    - dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.

  • - zài 会计课 kuàijìkè 工作 gōngzuò 五年 wǔnián le

    - Tôi đã làm việc ở phòng kế toán 5 năm.

  • - 小王 xiǎowáng 会议室 huìyìshì 打扫 dǎsǎo 打扫 dǎsǎo

    - Tiểu Vương dọn dẹp lại phòng họp.

  • - néng de 办公室 bàngōngshì 一会 yīhuì ma

    - Tôi có thể gặp bạn trong văn phòng của bạn một lát được không?

  • - 会议 huìyì 揭示 jiēshì le 公司 gōngsī de xīn 计划 jìhuà

    - Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.

  • - 他们 tāmen jìn le 会议室 huìyìshì

    - Họ đã vào phòng họp.

  • - 今天 jīntiān de 会议 huìyì jiāng 审议 shěnyì de 计划 jìhuà

    - Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.

  • - 计划 jìhuà zài 一个月 yígèyuè nèi ràng 办公室 bàngōngshì 无纸化 wúzhǐhuà

    - Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.

  • - yóu 仓库 cāngkù diào dào 会计室 kuàijìshì 任职 rènzhí

    - Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 会计室

Hình ảnh minh họa cho từ 会计室

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会计室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao