Đọc nhanh: 仙人掌 (tiên nhân chưởng). Ý nghĩa là: cây tiên nhân chưởng; cây xương rồng bà (cây cảnh, còn gọi là cây bàn tay tiên); xương rồng. Ví dụ : - 仙人掌生长在干旱地区。 Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
Ý nghĩa của 仙人掌 khi là Danh từ
✪ cây tiên nhân chưởng; cây xương rồng bà (cây cảnh, còn gọi là cây bàn tay tiên); xương rồng
多年生植物,茎多呈长椭圆形,稍扁平,像手掌,肉质,有刺,花黄赤色,果实椭圆形,肉质供观赏
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙人掌
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 神仙 下界 帮助 人类
- Thần tiên hạ giới giúp đỡ loài người.
- 仙人 生活 在 太虚 之中
- Nhân vật tiên sinh sống trong thế giới hư không.
- 有人 把 李白 称为 谪仙 人
- có người nói Lý Bạch là ông tiên bị giáng xuống trần gian.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 据传说 记载 , 有 仙人 来过
- Theo truyền thuyết, có một vị thần đã đến đây.
- 遇到困难 时 , 人们 就 求仙
- Khi gặp khó khăn mọi người sẽ cầu thần tiên.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 那 巴掌 好 吓人
- Bàn tay đó thật đáng sợ.
- 掌灶 儿 的 ( 掌灶 的 人 )
- đầu bếp
- 没有 人能 一次 就 掌握
- Không ai có được nó lần đầu tiên.
- 圉 人 ( 掌管 养马 的 人 )
- người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 侦探 根据 所 掌握 的 线索 推断出 作案 的 人
- Thám tử suy luận ra người phạm tội dựa trên các manh mối mà mình đã nắm giữ.
- 我们 越南人 , 雄王 的 传人 , 经常 提起 自己 是 龙子 仙孙
- Người Việt Nam ta, con cháu vua Hùng, thường nhắc đến nguồn gốc của mình là con Rồng cháu Tiên.
- 她 上台 时 人们 向 她 鼓掌
- Mọi người vỗ tay cho cô khi cô bước lên sân khấu.
- 各项 事务 都 有 专人 掌管
- mọi công việc đều có người chuyên môn quản lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仙人掌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仙人掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
仙›
掌›