Đọc nhanh: 人蛇集团 (nhân xà tập đoàn). Ý nghĩa là: tổ chức buôn lậu người, băng đảng cá lóc.
Ý nghĩa của 人蛇集团 khi là Danh từ
✪ tổ chức buôn lậu người
human smuggling syndicate
✪ băng đảng cá lóc
snakehead gang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人蛇集团
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 各族人民 团结友爱 互助
- Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 工人 密集 在 工地 上
- Công nhân tập trung trên công trường.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 召集人
- triệu tập người
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 团员 们 热情帮助 他人
- Các đoàn viên nhiệt tình giúp đỡ người khác.
- 这伙 人 很 团结
- Nhóm người này rất đoàn kết.
- 每个 人 都 应该 为 集体 荐力
- Mỗi người đều nên cống hiến cho tập thể.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 初一 我们 一家人 吃 团圆饭
- Mùng một cả nhà chúng tôi ăn bữa cơm đoàn viên.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 在 个人利益 和 集体利益 有 抵触 的 时候 , 应该 服从 集体利益
- khi lợi ích cá nhân mâu thuẫn với lợi ích tập thể, thì cần phải phục tùng lợi ích tập thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人蛇集团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人蛇集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
团›
蛇›
集›