亲耳 qīn ěr

Từ hán việt: 【thân nhĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亲耳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân nhĩ). Ý nghĩa là: tận tai. Ví dụ : - ? Bạn có tận tai nghe thấy không?. - 。 Tôi tận tai nghe thấy anh ấy nói.. - 。 Chuyện này tôi đã tận tai nghe thấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亲耳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 亲耳 khi là Phó từ

tận tai

亲耳,汉语词汇。

Ví dụ:
  • - 亲耳 qīněr 听到 tīngdào le ma

    - Bạn có tận tai nghe thấy không?

  • - 亲耳 qīněr 听到 tīngdào shuō de

    - Tôi tận tai nghe thấy anh ấy nói.

  • - 这事 zhèshì 亲耳 qīněr 听到 tīngdào de

    - Chuyện này tôi đã tận tai nghe thấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲耳

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - qīn 叔叔 shūshu ( 父母 fùmǔ de qīn 弟弟 dìdì )

    - Chú ruột.

  • - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • - 不过 bùguò shì 孩子 háizi ěr

    - Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.

  • - 耳轮 ěrlún

    - vành tai

  • - 聒耳 guōěr

    - đinh tai nhức óc

  • - 桌子 zhuōzi de 两耳 liǎngěr dōu yǒu 抽屉 chōuti

    - Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.

  • - 垂耳兔 chuíěrtù

    - Thỏ cụp tai

  • - shàn 耳光 ěrguāng

    - Tát vào mặt.

  • - 耳朵 ěrduo shàng yǒu 一颗 yīkē 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.

  • - 掏耳朵 tāoěrduo

    - Móc lỗ tai; ngoáy tai

  • - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - không thể nghe được.

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - Không lọt tai.

  • - 想当然 xiǎngdāngrán ěr

    - Nghĩ như vậy là phải thôi.

  • - 亲耳 qīněr 听到 tīngdào le ma

    - Bạn có tận tai nghe thấy không?

  • - 这事 zhèshì 亲耳 qīněr 听到 tīngdào de

    - Chuyện này tôi đã tận tai nghe thấy.

  • - 亲耳 qīněr 听到 tīngdào shuō de

    - Tôi tận tai nghe thấy anh ấy nói.

  • - 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ 无异于 wúyìyú 掩耳盗铃 yǎněrdàolíng

    - Cách làm này không khác gì bịt tai trộm chuông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亲耳

Hình ảnh minh họa cho từ 亲耳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲耳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao