亮锃锃 liàng zèng zèng

Từ hán việt: 【lượng _ _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亮锃锃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lượng _ _). Ý nghĩa là: sáng loáng; sáng ngời. Ví dụ : - 。 dao sắt sáng loáng.. - 。 nồi nhôm mới mua sáng loáng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亮锃锃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 亮锃锃 khi là Tính từ

sáng loáng; sáng ngời

(亮锃锃的) 形容闪光耀眼

Ví dụ:
  • - liàng zèng zèng de 铡刀 zhádāo

    - dao sắt sáng loáng.

  • - 新买 xīnmǎi de 钢精锅 gāngjīngguō liàng zèng zèng de

    - nồi nhôm mới mua sáng loáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮锃锃

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - 月亮 yuèliang de 光芒 guāngmáng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.

  • - 拿个 nágè 亮儿 liàngér lái

    - đưa đèn lại đây.

  • - 只雅好 zhǐyǎhǎo 漂亮 piàoliàng a

    - Con quạ kia đẹp quá đi!

  • - a de huà 太漂亮 tàipiàoliàng le

    - Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!

  • - 歌声 gēshēng 响亮 xiǎngliàng

    - tiếng hát vang dội.

  • - 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - tiếng hát lảnh lót.

  • - 那位 nàwèi 鸿 hóng 小姐 xiǎojie 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.

  • - zhǐ 鸿 hóng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.

  • - 夏天 xiàtiān 蝉鸣 chánmíng hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Mùa hè ve sầu kêu rất to.

  • - 哇塞 wāsāi 这真 zhèzhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ôi, thật đẹp quá!

  • - 好不容易 hǎobùróngyì 挨到 āidào le 天亮 tiānliàng

    - Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.

  • - 皮鞋 píxié 锃亮 zèngliàng

    - Giày da đánh bóng loáng.

  • - 锃光 zèngguāng

    - sáng bóng

  • - 锃亮 zèngliàng

    - bóng loáng

  • - 通明 tōngmíng 锃亮 zèngliàng

    - sáng choang bóng loáng

  • - liàng zèng zèng de 铡刀 zhádāo

    - dao sắt sáng loáng.

  • - tóng 火锅 huǒguō 锃光瓦亮 zèngguāngwǎliàng de

    - nồi đồng được chà bóng loáng.

  • - 新买 xīnmǎi de 钢精锅 gāngjīngguō liàng zèng zèng de

    - nồi nhôm mới mua sáng loáng.

  • - mǎi le 一件 yījiàn 漂亮 piàoliàng de 衣服 yīfú

    - Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亮锃锃

Hình ảnh minh họa cho từ 亮锃锃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮锃锃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Zèng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCRMG (重金口一土)
    • Bảng mã:U+9503
    • Tần suất sử dụng:Thấp