Đọc nhanh: 亮锃锃 (lượng _ _). Ý nghĩa là: sáng loáng; sáng ngời. Ví dụ : - 亮锃锃的铡刀。 dao sắt sáng loáng.. - 新买的钢精锅,亮锃锃的。 nồi nhôm mới mua sáng loáng.
Ý nghĩa của 亮锃锃 khi là Tính từ
✪ sáng loáng; sáng ngời
(亮锃锃的) 形容闪光耀眼
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 新买 的 钢精锅 , 亮 锃 锃 的
- nồi nhôm mới mua sáng loáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮锃锃
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声嘹亮
- tiếng hát lảnh lót.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 哇塞 , 这真 漂亮 !
- Ôi, thật đẹp quá!
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 锃光
- sáng bóng
- 锃亮
- bóng loáng
- 通明 锃亮
- sáng choang bóng loáng
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 新买 的 钢精锅 , 亮 锃 锃 的
- nồi nhôm mới mua sáng loáng.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亮锃锃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮锃锃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
锃›