Đọc nhanh: 亮铮铮 (lượng tranh tranh). Ý nghĩa là: sáng quắc; sáng loáng. Ví dụ : - 一把亮铮铮的利剑。 một thanh kiếm sáng loáng.
Ý nghĩa của 亮铮铮 khi là Tính từ
✪ sáng quắc; sáng loáng
(亮铮铮的) 形容闪光耀眼
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮铮铮
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 哟 , 你 今天 真 漂亮 !
- Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声嘹亮
- tiếng hát lảnh lót.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 俄而 就 天亮 了
- Thoáng cái trời đã sáng.
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亮铮铮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮铮铮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
铮›