Đọc nhanh: 亮闪闪 (lượng siểm siểm). Ý nghĩa là: sáng long lanh; sáng ngời. Ví dụ : - 亮闪闪的眼睛。 đôi mắt sáng long lanh.. - 亮闪闪的启明星。 sao mai sáng long lanh.
Ý nghĩa của 亮闪闪 khi là Tính từ
✪ sáng long lanh; sáng ngời
(亮闪闪的) 形容闪亮发光
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮闪闪
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 你 能 不能不要 天天 放闪 , 秀 恩爱 死 得 快
- Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 火花 在 黑暗 中 闪烁
- Tia lửa lóe lên trong bóng tối.
- 灯苗 在 黑暗 中 闪烁
- Ngọn đèn lay động trong bóng tối.
- 闪电 划破 了 黑暗 的 天空
- Tia chớp xé tan bầu trời đen tối.
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 闪光弹 忽闪 一 亮 , 又 忽闪 一 亮
- pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.
- 银钗 闪闪发亮
- Cây trâm bạc lấp lánh.
- 旻 上 繁星 闪闪 亮
- Trên bầu trời có sao lấp lánh.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 树叶 上 的 露珠 闪闪发亮
- Sương trên lá cây lấp lánh.
- 商宿 在 夜空 闪亮
- Sao Thương ở bầu trời đêm lấp lánh.
- 心宿 在 天空 闪亮
- Sao Tâm sáng lấp lánh trên bầu trời.
- 闪电 照亮 了 整个 夜空
- Tia chớp thắp sáng cả bầu trời đêm.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亮闪闪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮闪闪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
闪›