• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhá
  • Âm hán việt: Trát
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅则
  • Thương hiệt:CBON (金月人弓)
  • Bảng mã:U+94E1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 铡

  • Cách viết khác

    𠝝 𨮰 𨰉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trát). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cắt cỏ. Từ ghép với : trát đao [zhádao] Dao cắt cỏ;, Thái cỏ. Chi tiết hơn...

Trát

Từ điển phổ thông

  • cắt cỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鍘刀

- trát đao [zhádao] Dao cắt cỏ;

* ② Xắt, thái, cắt

- Thái cỏ.