Đọc nhanh: 五大湖 (ngũ đại hồ). Ý nghĩa là: Great Lakes, năm hồ lớn ở bắc Mỹ. Ví dụ : - 五大湖之中哪一个是 Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
Ý nghĩa của 五大湖 khi là Danh từ
✪ Great Lakes
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
✪ năm hồ lớn ở bắc Mỹ
the five north American Great Lakes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五大湖
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 我们 的 朋友 遍及 五大洲
- Bạn bè của chúng tôi ở khắp năm châu.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 战士 们 来自 五湖四海
- Các chiến sĩ tới từ khắp mọi miền.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 距离 大概 五百米 余
- Khoảng cách khoảng hơn năm trăm mét.
- 那座 山 大概 高 五百米
- Ngọn núi cao khoảng năm trăm mét.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 这 几年 走遍 五湖四海
- Vài năm đi khắp năm sông bốn bể.
- 这个 湖泊 的 面积 非常 广大
- Diện tích của hồ này rất lớn.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 他 的 胃口 很大 , 一顿 吃 五 碗饭
- Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五大湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五大湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
大›
湖›