互助县 hùzhù xiàn

Từ hán việt: 【hỗ trợ huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "互助县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hỗ trợ huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Huzhu Tuzu thuộc tỉnh Haidong | , Qinghai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 互助县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận tự trị Huzhu Tuzu thuộc tỉnh Haidong 海東地區 | 海东地区 , Qinghai

Huzhu Tuzu autonomous county in Haidong prefecture 海東地區|海东地区 [Hǎi dōng dì qū], Qinghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互助县

  • - xiǎng pān 亲戚 qīnqī lái 获得 huòdé 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy muốn nhờ vả người thân để được giúp đỡ.

  • - 各族人民 gèzúrénmín 团结友爱 tuánjiéyǒuài 互助 hùzhù

    - Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.

  • - 互助 hùzhù 小组 xiǎozǔ

    - tổ giúp đỡ nhau

  • - 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Giúp đỡ lẫn nhau

  • - 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - giúp nhau

  • - 互助合作 hùzhùhézuò

    - hợp tác giúp đỡ nhau

  • - 互助 hùzhù 小组 xiǎozǔ

    - tổ đổi công.

  • - 我们 wǒmen 相互 xiānghù 帮助 bāngzhù

    - Chúng ta hỗ trợ lẫn nhau.

  • - 同门 tóngmén yào 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Đồng môn cần giúp đỡ lẫn nhau.

  • - 他们 tāmen 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 相互 xiānghù 帮助 bāngzhù

    - Chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau.

  • - 我们 wǒmen 一直 yìzhí 相互 xiānghù 帮助 bāngzhù

    - Chúng tôi luôn luôn giúp đỡ lẫn nhau.

  • - 朋友 péngyou 之间 zhījiān yào 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Giữa bạn bè cần giúp đỡ lẫn nhau.

  • - 大家 dàjiā 旅进旅退 lǚjìnlǚtuì 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Mọi người cùng tiến cùng lùi, hỗ trợ lẫn nhau.

  • - 他们 tāmen 互相帮助 hùxiāngbāngzhù 解决问题 jiějuéwèntí

    - Họ giúp đỡ lẫn nhau để giải quyết vấn đề.

  • - 同行 tóngháng 之间 zhījiān 应该 yīnggāi 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Người cùng ngành nên giúp đỡ lẫn nhau.

  • - 两国要 liǎngguóyào 弘扬 hóngyáng 友好 yǒuhǎo 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau

  • - 团结互助 tuánjiéhùzhù de 精神 jīngshén 贯穿 guànchuān zài 我们 wǒmen 整个 zhěnggè 车间 chējiān

    - tình thần đoàn kết giúp đỡ lẫn nhau luôn có trong phân xưởng chúng tôi.

  • - 土改 tǔgǎi hòu 他们 tāmen jiù 串联 chuànlián le 几户 jǐhù 农民 nóngmín 组织 zǔzhī le 一个 yígè 互助组 hùzhùzǔ

    - sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 获取 huòqǔ 赞助 zànzhù

    - Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 互助县

Hình ảnh minh họa cho từ 互助县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互助县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:一フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNM (一女弓一)
    • Bảng mã:U+4E92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao