Đọc nhanh: 亏蚀 (khuy thực). Ý nghĩa là: khuyết; che lấp một phần (nhật thực hay nguyệt thực), lỗ vốn; hao; sứt; mẻ; thua sút, hao tổn; hao phí; hao hụt. Ví dụ : - 资金亏蚀。 lỗ vốn tiền bạc; mẻ vốn; sứt vốn.. - 瓜果在运输途中总要有亏蚀。 dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.
Ý nghĩa của 亏蚀 khi là Động từ
✪ khuyết; che lấp một phần (nhật thực hay nguyệt thực)
指日蚀和月蚀
✪ lỗ vốn; hao; sứt; mẻ; thua sút
亏本;资金
- 资金 亏蚀
- lỗ vốn tiền bạc; mẻ vốn; sứt vốn.
✪ hao tổn; hao phí; hao hụt
损耗
- 瓜果 在 运输 途中 总要 有 亏蚀
- dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.
✪ lỗ
✪ cụt
支出超过收入; 亏折
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亏蚀
- 功亏一篑 , 令人 叹惜
- đắp một núi đất, chỉ thiếu một sọt đất mà không thể hoàn thành, khiến mọi người than tiếc; thiếu một cũng không xong, đáng tiếc.
- 宁 吃亏 也 不 失掉 诚信
- Thà chịu thiệt cũng không mất chữ tín.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 小店 亏本 停歇
- cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.
- 多亏 船家 把 我 渡到 对岸
- May nhờ người lái đò đưa tôi qua bờ bên kia.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 青菜 水分 大 , 一放 就 会 亏秤
- rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.
- 无论 老人 , 小孩儿 去 买 东西 , 他 从不 亏秤
- bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
- 你 不该 亏待 他
- Bạn không nên đối xử tệ với anh ấy.
- 占 小便宜 吃大亏
- tham thì thâm,
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 气血 亏损
- hao tổn khí huyết.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 蛀蚀 灵魂
- cắn rứt lương tâm.
- 蚀本
- lỗ vốn.
- 资金 亏蚀
- lỗ vốn tiền bạc; mẻ vốn; sứt vốn.
- 瓜果 在 运输 途中 总要 有 亏蚀
- dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.
- 幸亏 他 提前 告诉 我 了 , 要 不 我 还 蒙在鼓里 呢
- May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亏蚀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亏蚀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亏›
蚀›