Đọc nhanh: 事关 (sự quan). Ý nghĩa là: Về, liên quan đến, về (chủ đề nào đó). Ví dụ : - 事关选举 Đó là về cuộc bầu cử.. - 这事关她的性命 Cuộc sống của cô ấy phụ thuộc vào nó.
Ý nghĩa của 事关 khi là Động từ
✪ Về
about
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
✪ liên quan đến
concerning
✪ về (chủ đề nào đó)
on (some topic)
- 这 事关 她 的 性命
- Cuộc sống của cô ấy phụ thuộc vào nó.
✪ quan tâm
to concern
✪ có tầm quan trọng đối với
to have importance for
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事关
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
- 外事 机关
- cơ quan ngoại vụ
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 这件 事 与我无关 联
- Việc này không liên quan đến tôi.
- 那 两码事 没 啥 关联
- Hai việc đó không có liên quan gì.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 这件 事 跟 你 毫无关系 , 你 不用 担心
- chuyện này không liên quan gì đến bạn, bạn không cần phải lo lắng
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 她 竟 挟 关系 行事
- Cô ấy thế mà dựa vào quan hệ để hành sự.
- 国防 开支 可 削减 不得 那 可是 关天关 地 的 事
- Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!
- 关于 这件 事 , 我 有 自己 的 看法
- Tôi có ý kiến riêng của tôi về vấn đề này.
- 他 总是 关注 身边 的 小事
- Anh ấy luôn chú ý đến việc nhỏ bên mình.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 新闻 吸引 人们 关注 此事
- Thời sự thu hút mọi người chú ý việc này.
- 由 犭 组成 的 字 都 表示 和 动物 有关 的 事物
- Chữ có chứa bộ khuyển đều biểu thị sự vật liên quan tới động vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 事关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 事关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
关›