丸丸 wánwán

Từ hán việt: 【hoàn hoàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丸丸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn hoàn). Ý nghĩa là: Thẳng thắn. ◇Thi Kinh : Trắc bỉ Cảnh san; Tùng bách hoàn hoàn ; (Thương tụng ; Ân vũ ) Leo lên núi Cảnh Sơn kia; Cây tùng cây bách mọc ngay thẳng..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丸丸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丸丸 khi là Danh từ

Thẳng thắn. ◇Thi Kinh 詩經: Trắc bỉ Cảnh san; Tùng bách hoàn hoàn 陟彼景山; 松柏丸丸 (Thương tụng 商頌; Ân vũ 殷武) Leo lên núi Cảnh Sơn kia; Cây tùng cây bách mọc ngay thẳng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丸丸

  • - cuān 丸子 wánzi

    - chần thịt vò viên.

  • - 这些 zhèxiē 药丸 yàowán yǒu 镇静 zhènjìng 催眠 cuīmián 作用 zuòyòng

    - Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.

  • - 孩子 háizi men zài wán 玻璃 bōlí 丸儿 wánér

    - Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.

  • - 丸药 wányào 吞下去 tūnxiàqù

    - nuốt viên thuốc.

  • - yòng 开水 kāishuǐ 吞服 tūnfú 药丸 yàowán

    - Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.

  • - 泥丸 níwán zài 孩子 háizi 手中 shǒuzhōng 把玩 bǎwán

    - Viên bùn trong tay trẻ em.

  • - 丸子 wánzi ròu

    - thịt băm; thịt vò viên.

  • - jiù gēn le 摇头丸 yáotóuwán 一样 yīyàng

    - Nó giống hệt như đang cực lạc!

  • - 每日 měirì 服两丸 fúliǎngwán 消炎药 xiāoyányào

    - Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.

  • - 妈妈 māma zài 炸肉丸 zhàròuwán

    - Mẹ đang chiên thịt viên.

  • - chī le 三丸 sānwán 退烧药 tuìshāoyào

    - Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.

  • - 袭用 xíyòng 古方 gǔfāng 配制 pèizhì 丸药 wányào

    - theo phương (đơn) thuốc cổ chế thành thuốc viên.

  • - 弹丸之地 dànwánzhīdì

    - nơi chật hẹp nhỏ bé

  • - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan jiā 饭店 fàndiàn de 贡丸 gòngwán tāng

    - Tôi rất thích món canh thịt viên của nhà hàng kia

  • - 睾丸酮 gāowántóng 多着呢 duōzhene

    - Tôi có rất nhiều testosterone.

  • - 绝对 juéduì 不是 búshì de 睾丸酮 gāowántóng 水平 shuǐpíng

    - Không phải mức testosterone của anh ấy.

  • - 体内 tǐnèi de 睾丸酮 gāowántóng 可能 kěnéng zài 减少 jiǎnshǎo

    - Bạn có thể bị giảm testosterone.

  • - 药丸 yàowán 帮助 bāngzhù 病人 bìngrén 恢复 huīfù kuài

    - Viên thuốc giúp bệnh nhân hồi phục nhanh.

  • - 这种 zhèzhǒng 丸药 wányào 效果 xiàoguǒ 不错 bùcuò

    - Loại thuốc viên này có hiệu quả tốt.

  • - 每到 měidào 夏季 xiàjì de 时候 shíhou 这道 zhèdào 丸子 wánzi tāng jiù chéng le 很多 hěnduō rén zuì 喜欢 xǐhuan gěi 家里人 jiālǐrén zuò de

    - Cứ đến mỗi mùa hè, món soup cá viên này lại trở thành món khoái khẩu của nhiều người để làm cho gia đình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丸丸

Hình ảnh minh họa cho từ 丸丸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丸丸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNI (大弓戈)
    • Bảng mã:U+4E38
    • Tần suất sử dụng:Cao