Đọc nhanh: 中世纪 (trung thế kỷ). Ý nghĩa là: thời trung cổ (chỉ thời đại xã hội phong kiến trong lịch sử Châu âu.), trung thế kỷ. Ví dụ : - 一部中世纪奇幻题材的电视剧 Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
✪ thời trung cổ (chỉ thời đại xã hội phong kiến trong lịch sử Châu âu.)
欧洲历史上指封建社会时代
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
✪ trung thế kỷ
欧洲历史上指自公元四七六年西罗马帝国灭亡, 至一六四○英国资产阶级革命这一段时期, 此时期欧洲处于封建社会时代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中世纪
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
- 20 世纪 中期
- giữa thế kỷ 20
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 十九世纪 后期
- cuối thế kỷ 19
- 十八 世纪末 叶
- cuối thế kỷ mười tám.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 这是 二十一 世纪
- Đây là thế kỷ 21.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 我 感觉 就 像 置身于 奇幻 世界 之中
- Tôi cảm thấy như mình đang ở trong một thế giới giả tưởng.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 参赛者 中 包括 三名 世界 记录 保持者
- Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.
- 这个 画廊 是 中世纪 艺术 的 宝库
- Bảo tàng này là kho báu của nghệ thuật thời Trung Cổ.
- 她 喜欢 研究 中世纪 历史
- Cô ấy thích nghiên cứu lịch sử thời trung cổ.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 在 中世纪 哲学 与 神学 是 不分 的
- Trong thời Trung cổ, triết học và thần học không thể phân biệt.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中世纪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中世纪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
中›
纪›