Đọc nhanh: 个人收入 (cá nhân thu nhập). Ý nghĩa là: Personal income Thu nhập cá nhân.
Ý nghĩa của 个人收入 khi là Danh từ
✪ Personal income Thu nhập cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人收入
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 那个 法西斯 士兵 把 刺刀 刺入 那人 的 身体
- Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.
- 她 的 收入 很 低 , 每个 月 都 入不敷出
- Thu nhập cô ấy thấp nên tháng nào cũng không đủ chi tiêu.
- 她 为 获得 额外 收入 决定 租出 一个 房间
- Cô ấy quyết định cho thuê một phòng để có được thu nhập bổ sung.
- 这个 月 的 收入 比 本金 低
- Thu nhập tháng này thấp hơn tiền vốn.
- 他 只在乎 个人 的 收益
- Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 这个 餐馆 每个 月 收入 十万块
- Nhà hàng này kiếm được 100.000 nhân dân tệ mỗi tháng.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 这个 国家 的 敌人 正在 入侵
- Kẻ thù của quốc gia này đang xâm lược.
- 每个 月 她 都 有 固定 的 收入
- Mỗi tháng cô ấy đều có thu nhập cố định.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
- 请 仔细 输入 你 的 个人信息
- Vui lòng nhập kỹ thông tin cá nhân của bạn.
- 努力 增加 个人收入
- Nỗ lực tăng thu nhập cá nhân.
- 这个 月 我 老公 收入 很多
- Chồng tôi tháng này kiếm được rất nhiều tiền.
- 这个 月 我 老公 收入 了 六万块 钱
- Tháng này chồng tôi kiếm được 60.000 nhân dân tệ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人收入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人收入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
入›
收›