Đọc nhanh: 东南亚联盟 (đông na á liên minh). Ý nghĩa là: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á), giống như 東南亞國家聯盟 | 东南亚国家联盟.
Ý nghĩa của 东南亚联盟 khi là Danh từ
✪ ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
ASEAN (Association of Southeast Asian Nations)
✪ giống như 東南亞國家聯盟 | 东南亚国家联盟
same as 東南亞國家聯盟|东南亚国家联盟 [Dōng nán yà Guó jiā Lián méng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东南亚联盟
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 工农联盟
- liên minh công nông
- 这个 联盟 相当 巩固
- Liên minh này khá vững chắc.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东南亚联盟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东南亚联盟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
亚›
南›
盟›
联›