同盟 tóngméng

Từ hán việt: 【đồng minh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "同盟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng minh). Ý nghĩa là: đồng minh, khối đồng minh; tổ chức đồng minh. Ví dụ : - nước đồng minh. - quân đồng minh. - cùng liên minh bãi công

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 同盟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

đồng minh

为采取共同行动而缔结盟约

Ví dụ:
  • - 同盟国 tóngméngguó

    - nước đồng minh

  • - 同盟军 tóngméngjūn

    - quân đồng minh

  • - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khối đồng minh; tổ chức đồng minh

由缔结盟约而形成的整体

Ví dụ:
  • - 结成 jiéchéng 同盟 tóngméng

    - liên kết thành tổ chức đồng minh.

  • - 军事同盟 jūnshìtóngméng

    - đồng minh quân sự

  • - 攻守同盟 gōngshǒutóngméng

    - tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同盟

  • - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • - 阿姨 āyí shì 妈妈 māma de 同事 tóngshì

    - Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 他同 tātóng 哥哥 gēge 一样 yīyàng 聪明 cōngming

    - Anh ấy thông minh như anh trai mình.

  • - 他们 tāmen zhe 签合同 qiānhétóng

    - Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.

  • - liǎng 国联 guólián wèi 友好 yǒuhǎo 同盟 tóngméng

    - Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.

  • - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • - 同胞 tóngbāo 姐妹 jiěmèi

    - chị em ruột

  • - 他们 tāmen céng shì 盟兄弟 méngxiōngdì

    - Họ từng là anh em kết nghĩa.

  • - 同盟国 tóngméngguó

    - nước đồng minh

  • - 攻守同盟 gōngshǒutóngméng

    - tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.

  • - 同盟军 tóngméngjūn

    - quân đồng minh

  • - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • - 军事同盟 jūnshìtóngméng

    - đồng minh quân sự

  • - 同盟国 tóngméngguó

    - các nước đồng minh.

  • - 缔结 dìjié 同盟 tóngméng

    - liên kết thành đồng minh.

  • - 结成 jiéchéng 同盟 tóngméng

    - liên kết thành tổ chức đồng minh.

  • - 英国 yīngguó zài 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn 中是 zhōngshì 美国 měiguó de 同盟国 tóngméngguó

    - Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 同盟

Hình ảnh minh họa cho từ 同盟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同盟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao