Đọc nhanh: 同盟 (đồng minh). Ý nghĩa là: đồng minh, khối đồng minh; tổ chức đồng minh. Ví dụ : - 同盟国 nước đồng minh. - 同盟军 quân đồng minh. - 同盟罢工 cùng liên minh bãi công
✪ đồng minh
为采取共同行动而缔结盟约
- 同盟国
- nước đồng minh
- 同盟军
- quân đồng minh
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khối đồng minh; tổ chức đồng minh
由缔结盟约而形成的整体
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同盟
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 同盟国
- nước đồng minh
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
- 同盟军
- quân đồng minh
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 同盟国
- các nước đồng minh.
- 缔结 同盟
- liên kết thành đồng minh.
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同盟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同盟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
盟›