专柜 zhuānguì

Từ hán việt: 【chuyên cử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "专柜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyên cử). Ý nghĩa là: quầy chuyên doanh (trong cửa hàng quầy chuyên bán một loại hàng hoá.); quầy hàng; cửa hàng. Ví dụ : - 。 quầy chuyên bán gối chăn màng.. - 。 Quầy chuyên bán giày.. - 。 Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 专柜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 专柜 khi là Danh từ

quầy chuyên doanh (trong cửa hàng quầy chuyên bán một loại hàng hoá.); quầy hàng; cửa hàng

商店中专门出售某一种类或某一地区商品的柜台

Ví dụ:
  • - 床上用品 chuángshàngyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - quầy chuyên bán gối chăn màng.

  • - 鞋类 xiélèi 专柜 zhuānguì

    - Quầy chuyên bán giày.

  • - 劳保用品 láobǎoyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.

  • - 卖鞋 màixié de 专柜 zhuānguì zài 哪儿 nǎér ya

    - Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?

  • - 为了 wèile mǎi 衣服 yīfú le 服装 fúzhuāng 专柜 zhuānguì

    - Cô ấy vì để mua quần áo nên đến cửa hàng bán quần áo.

  • - 这里 zhèlǐ shì 领带 lǐngdài 专柜 zhuānguì

    - Đây là cửa hàng cà vạt.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专柜

  • - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • - 专治 zhuānzhì 疟疾 nüèjí

    - Chuyên trị sốt rét.

  • - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

  • - 专诚 zhuānchéng 拜访 bàifǎng

    - đặc biệt đến thăm

  • - 卖鞋 màixié de 专柜 zhuānguì zài 哪儿 nǎér ya

    - Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?

  • - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • - 心思 xīnsī 专一 zhuānyī

    - Một lòng một dạ.

  • - 盘子 pánzi 重叠 chóngdié zài 柜子 guìzi

    - Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.

  • - 饥饿感 jīègǎn 使 shǐ 无法 wúfǎ 专心 zhuānxīn 工作 gōngzuò

    - Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.

  • - 就是 jiùshì 超自然 chāozìrán 癌症 áizhèng 疗法 liáofǎ de 专家 zhuānjiā le ma

    - Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.

  • - 专业人士 zhuānyèrénshì zuò 艾灸 àijiǔ

    - Chuyên gia thực hiện châm cứu.

  • - 柜柳 jǔliǔ de huā hěn měi

    - Hoa cây cử rất đẹp.

  • - de ài tài 专一 zhuānyī le

    - Tình yêu của anh ấy quá chung thủy.

  • - 鞋类 xiélèi 专柜 zhuānguì

    - Quầy chuyên bán giày.

  • - 床上用品 chuángshàngyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - quầy chuyên bán gối chăn màng.

  • - 劳保用品 láobǎoyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.

  • - 这里 zhèlǐ shì 领带 lǐngdài 专柜 zhuānguì

    - Đây là cửa hàng cà vạt.

  • - 为了 wèile mǎi 衣服 yīfú le 服装 fúzhuāng 专柜 zhuānguì

    - Cô ấy vì để mua quần áo nên đến cửa hàng bán quần áo.

  • - 这个 zhègè 柜台 guìtái 专门 zhuānmén mài 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.

  • - 选择 xuǎnzé le 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 专业 zhuānyè

    - Cô ấy đã chọn một ngành học thú vị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 专柜

Hình ảnh minh họa cho từ 专柜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专柜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao