Đọc nhanh: 专号 (chuyên hiệu). Ý nghĩa là: số đặc biệt; số chuyên đề (báo chí). Ví dụ : - 妇女问题专号。 số chuyên đề về vấn đề phụ nữ. - 《红楼梦》研究专号。 số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
Ý nghĩa của 专号 khi là Danh từ
✪ số đặc biệt; số chuyên đề (báo chí)
以某项内容为中心而编成的一期报刊
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 《 红楼梦 》 研究 专号
- số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 号啕
- gào khóc
- 号 咷
- gào khóc
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 《 红楼梦 》 研究 专号
- số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
号›